Từ "ăn chơi" trong tiếng Việt có nghĩa là tham gia vào các hoạt động giải trí, tiêu khiển, thường liên quan đến những thú vui vật chất như ăn uống, vui vẻ, đi du lịch, hay tham gia các hoạt động giải trí khác. Từ này thường mang tính chất tích cực, thể hiện sự thư giãn, tận hưởng cuộc sống.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Ăn chơi nhảy múa: Thường chỉ hoạt động vui vẻ hơn, bao gồm cả nhảy múa, tiệc tùng.
Ăn chơi trác táng: Mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc ăn chơi thái quá, không kiểm soát.
Giải trí: Từ này mang nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm ăn uống mà còn có thể là xem phim, đi du lịch, chơi thể thao...
Thư giãn: Từ này nhấn mạnh vào việc làm cho bản thân cảm thấy thoải mái, không căng thẳng.
Đi chơi: Tương tự, nhưng chỉ tập trung vào việc đi ra ngoài, không nhất thiết phải có ăn uống.
Ăn uống: Nhấn mạnh vào hoạt động ăn, có thể không có yếu tố vui chơi.
Khi sử dụng từ "ăn chơi," tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể điều chỉnh nghĩa của nó. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang sắc thái tích cực (thể hiện sự vui vẻ, thoải mái), nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về những hành động không kiểm soát hay quá mức.